Mùa xuân năm thứ ba sau khi tôi trở thành hoàng hậu, hoàng cung chìm trong không khí trang trọng hiếm có. Các nước chư hầu cử sứ giả đến chúc mừng lễ thọ của Thái hoàng thái hậu. Trong số đó, có một vị khách đặc biệt đến từ Tây Vực - công chúa A Lạp Ngân của Thổ Phiên tộc, nổi tiếng với vẻ đẹp kiều diễm và tài nghệ cưỡi ngựa bắn cung.
Buổi đại yến đầu tiên, A Lạp Ngân khoác lên mình bộ y phục dân tộc lấp lánh ánh bạc, từng bước đi uyển chuyển tiến vào điện. Đôi mắt nàng như hồ nước mùa thu, liếc nhìn Kỳ Dật với ánh mực đầy thách thức.
"Thổ Phiên công chúa A Lạp Ngân bái kiến Đại Triệu hoàng đế." Giọng nàng trong trẻo như suối chảy, nhưng ẩn chứa một sự kiêu ngạo khó che giấu.
Kỳ Dật khẽ gật đầu: "Công chúa không cần khách sáo."
A Lạp Ngân ngẩng đầu lên, đôi mắt long lanh: "Tương truyền Đại Triệu hoàng đế từng lưu lạc thôn dã, thân kinh bách chiến. Không biết hôm nay ta có may mắn được chứng kiến thánh nhan?"
Lời nói này nghe tưởng chừng lễ độ, nhưng thực chất đầy sự thăm dò. Tôi ngồi bên cạnh Kỳ Dật, nhẹ nhàng đặt tay lên tay anh, ra hiệu bình tĩnh.
Kỳ Dật mỉm cười: "Trẫm chỉ là kẻ may mắn mà thôi."
Nhưng A Lạp Ngân dường như không muốn buông tha. Trong buổi thi đấu cưỡi ngựa chiều hôm đó, nàng đích thân xuống trường, thách thức các kỵ sĩ Đại Triệu.
"Đại Triệu đất rộng người đông, lẽ nào không có một kỵ sĩ nào có thể so tài với ta?" A Lạp Ngân cưỡi trên lưng ngựa trắng, dáng vẻ kiêu ngạo.
Các đại thần đều tỏ ra bất bình, nhưng quả thực không có ai có thể địch lại tài nghệ của nàng. Khi A Lạp Ngân thắng liên tiếp ba trận, ánh mắt nàng càng thêm đắc ý.
Đúng lúc đó, tôi đứng dậy: "Bản cung xin thỉnh giáo với công chúa."
Cả trường đấu đột nhiên yên lặng. Kỳ Dật quay sang nhìn tôi, ánh mắt lo lắng. Tôi mỉm cười với anh, sau đó bước xuống khán đài.
"Hoàng hậu muốn so tài với ta?" A Lạp Ngân nhìn tay chân thon dài của tôi, khóe miệng nở nụ cười khinh thường.
"Không dám." Tôi nói, "Bản cung chỉ muốn mời công chúa tham gia một trò chơi nhỏ."
Tôi ra lệnh đặt ba chiếc bình gốm trên bãi đất trống, sau đó cưỡi lên một con ngựa nhỏ, tay cầm cây cung nhẹ. "Chúng ta không so tài bắn trúng đích, mà so xem ai có thể bắn trúng bình gốm mà không làm vỡ nó."
A Lạp Ngân nghe vậy, đôi mắt lộ vẻ hứng thú. Đây là kỹ thuật bắn cung tinh xảo mà tôi học được từ những người thợ săn ở thôn dã, đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn.
Kết quả, trong khi mũi tên của A Lạp Ngân làm vỡ tan chiếc bình đầu tiên, thì mũi tên của tôi lại khéo léo xuyên qua quai bình, treo lơ lửng trên không.
"Hoàng hậu thật khiêm tốn." A Lạp Ngân cúi đầu, lần đầu tiên tỏ ra kính nể.
Nhưng thách thức thực sự mới chỉ bắt đầu. Tối hôm đó, trong buổi yến tiệc, A Lạp Ngân đột nhiên đề xuất: "Thổ Phiên tộc chúng ta có một truyền thống, nếu công chúa muốn kết hôn với hoàng đế nước khác, phải vượt qua ba kỳ thử thách."
Kỳ Dật nhíu mày: "Công chúa nói gì? Trẫm đã có hoàng hậu."
A Lạp Ngân cười: "Hoàng thượng đa tình, thiếp phụ chỉ cần một ngôi vị phi tần là mãn nguyện."
Không khí trong điện đột nhiên căng thẳng. Ai nấy đều hiểu, đây không chỉ là chuyện hôn nhân, mà còn liên quan đến mối quan hệ giữa hai nước.
Tôi nhìn A Lạp Ngân, trong lòng hiểu rõ ý đồ của nàng. Nhưng trước mặt mọi người, tôi vẫn giữ thái độ ôn hòa: "Công chúa có nguyện vọng như vậy, bản cung tự nhiên không tiện ngăn cản. Nhưng không biết ba kỳ thử thách là gì?"
A Lạp Ngân nói: "Một là tài năng, hai là trí tuệ, ba là dũng khí."
Kỳ Dật định từ chối, nhưng tôi đã đáp trước: "Được. Bản cung xin đại diện cho hậu cung Đại Triệu, tham gia thử thách cùng công chúa."
Lời vừa dứt, cả điện xôn xao. Ai nấy đều kinh ngạc nhìn tôi.
Ba ngày sau, thử thách đầu tiên diễn ra tại Thái Dịch trì. A Lạp Ngân biểu diễn tài cưỡi ngựa bắn cung điêu luyện, ba mũi tên liên tiếp bắn trúng ba cái đích cách xa trăm bước.
Đến lượt tôi, tôi không biểu diễn bắn cung, mà mời A Lạp Ngân cùng lên một chiếc thuyền nhỏ. "Tài năng không chỉ thể hiện ở võ nghệ," tôi nói, "mà còn ở khả năng ứng phó với thiên tai."
Tôi ra lệnh cho người tạo ra một cơn sóng nhân tạo, sau đó hướng dẫn A Lạp Ngân cách giữ thăng bằng trên thuyền. Đây là kinh nghiệm tôi đúc kết được từ những lần cùng dân chài ra khơi.
Kết quả, trong khi A Lạp Ngân suýt nữa ngã xuống nước, tôi lại đứng vững trên thuyền, thậm chí còn có thể cứu nàng.
"Thử thách đầu tiên, cả hai hòa." Tôi tuyên bố.
A Lạp Ngân nhìn tôi với ánh mực phức tạp.
Thử thách thứ hai diễn ra tại Thư viện. A Lạp Ngân đưa ra một câu đố hóc búa từ Thổ Phiên: "Cái gì càng lấy đi càng lớn?"
Các đại thần đều lắc đầu không giải được. Nhưng tôi cười, trả lời: "Đó là cái hố."
A Lạp Ngân sửng sốt. Đến lượt tôi, tôi đưa ra một câu đố từ dân gian: "Vật gì sáng đi tối về, mang theo ánh sáng nhưng không phải lửa?"
A Lạp Ngân suy nghĩ hồi lâu, cuối cùng thú nhận không biết.
"Đó là con đom đóm." Tôi giải thích.
Hai ván hòa nhau. Thử thách cuối cùng trở nên quyết định.
Đêm đó, Kỳ Dật đến tìm tôi, lo lắng nói: "Tiểu Thảo, ngày mai thử thách cuối cùng, trẫm sợ..."
Tôi cắt ngang: "Bệ hạ yên tâm, thần thiếp đã có chuẩn bị."
Sáng hôm sau, thử thách cuối cùng diễn ra tại Mãn Hương viên. A Lạp Ngân đề xuất: "Chúng ta hãy vào rừng sâu, ai tìm được loại thảo dược quý hiếm nhất sẽ thắng."
Đây rõ ràng là âm mưu của nàng. Tôi đồng ý mà không do dự.
Trong rừng sâu, A Lạp Ngân dẫn tôi đi càng lúc càng xa. Cuối cùng, trước mặt chúng tôi hiện ra một vách đá cheo leo. "Nghe nói trên vách đá này có một loại linh chi ngàn năm," A Lạp Ngân nói, "hoàng hậu có dám cùng ta leo lên không?"
Tôi nhìn vách đá dựng đứng, trong lòng hiểu rõ đây là cạm bẫy. Nhưng tôi vẫn gật đầu: "Được."
Trong khi leo lên, A Lạp Ngân đột nhiên trượt chân, may mà tôi kịp thời kéo được nàng. Nhưng chính hành động này khiến tôi mất thăng bằng, ngã xuống từ trên cao.
May mắn thay, tôi rơi vào một bụi cây mềm. Khi tỉnh dậy, tôi phát hiện A Lạp Ngân đang đứng bên cạnh, trên mặt đầy vẻ hối hận.
"Tại sao hoàng hậu phải cứu ta?" Nàng hỏi.
Tôi mỉm cười: "Bởi vì mạng người đáng quý hơn bất kỳ thứ gì."
A Lạp Ngân trầm mặc hồi lâu, rồi đột nhiên quỳ xuống: "Thật sự xin lỗi. Ta... ta thực ra đã bị những kẻ xấu trong tộc mua chuộc, mục đích là để hại hoàng hậu."
Hóa ra, một số thế lực trong Thổ Phiên tộc không muốn thấy mối quan hệ hòa hiếu giữa hai nước, nên đã sai khiến A Lạp Ngân đến phá hoại.
Khi chúng tôi trở về, A Lạp Ngân công khai thú nhận tất cả. Nàng còn tiết lộ thêm một âm mưu lớn hơn: có nội ứng trong triều Đại Triệu thông đồng với ngoại bang.
Kỳ Dật nghe xong, lập tức ra lệnh điều tra. Kết quả phát hiện, một số đại thần đã bí mật liên kết với Thổ Phiên, âm mưu lật đổ triều đình.
Sau sự kiện này, A Lạp Ngân trở thành sứ giả hòa bình giữa hai nước. Trước khi rời đi, nàng tặng tôi một chuỗi hạt bạc: "Hoàng hậu, ngài khiến ta hiểu ra, phẩm giá của một người phụ nữ không nằm ở địa vị hay tài năng, mà ở tấm lòng."
Sau khi A Lạp Ngân rời đi, vị trí của tôi trong hậu cung càng thêm vững chắc. Nhưng thử thách mới lại đến.
Một buổi sáng, khi tôi đang chăm sóc hoàng tử trong vườn, đột nhiên nghe thấy tiếng kêu thảm thiết. Một cung nữ chạy đến, mặt mày tái nhợt: "Bẩm hoàng hậu, không tốt rồi! Thái tử... Thái tử bị bệnh!"
Thái tử là con trai của Dụ phi, một phi tần được Kỳ Dật sủng ái trước khi gặp tôi. Tuy không phải do tôi sinh ra, nhưng tôi luôn xem cậu như con đẻ.
Tôi lập tức chạy đến cung của Dụ phi. Thái tử đang nằm trên giường, mặt đỏ bừng, thở hổn hển. Mấy ngự y đứng bên cạnh, mặt mày ủ rũ.
"Dụ phi đâu?" Tôi hỏi.
"Mẹ của thần... mẹ của thần đang quỳ trước điện của hoàng thượng." Một cung nữ khóc lóc nói.
Tôi hiểu ngay, Dụ phi cho rằng tôi là thủ phạm hại Thái tử. Thật vậy, khi tôi vừa bước vào điện, Dụ phi đã xông đến, chỉ thẳng vào mặt tôi: "Là ngươi! Chính là ngươi hại Thái tử! Ngươi sợ Thái tử tranh ngôi vị với con trai ngươi!"
Kỳ Dật ngồi trên long án, sắc mặt tái nhợt: "Dụ phi, ngươi không được vu khống hoàng hậu."
"Bệ hạ!" Dụ phi quỳ xuống, "Thái tử vốn khỏe mạnh, sao đột nhiên bệnh nặng? Chỉ có hoàng hậu mới có cơ hội tiếp xúc với Thái tử!"
Tôi bình tĩnh nói: "Dụ phi, bây giờ không phải lúc tranh cãi chuyện này. Cứu Thái tử là quan trọng nhất."
Tôi đến bên giường, quan sát kỹ tình trạng của Thái tử. Nhìn những nốt mẩn đỏ trên người cậu, tôi chợt nhớ đến một loại bệnh từng xuất hiện ở làng Vân Thôn.
"Đây không phải là bệnh thông thường," tôi nói với ngự y, "mà là do một loại côn trùng nhỏ gây ra."
Tôi lập tức ra lệnh lấy lá của một loại cây dại mà tôi từng trồng trong Tư điền, giã nát đắp lên người Thái tử. Quả nhiên, chỉ sau nửa ngày, tình trạng của Thái tử đã thuyên giảm rõ rệt.
Dụ phi nhìn thấy con trai dần hồi phục, xấu hổ quỳ xuống trước mặt tôi: "Thần thiếp có tội, đã vu khống hoàng hậu."
Tôi đỡ nàng dậy: "Dụ phi yêu con tâm thiết, bản cung hiểu được."
Sự kiện này khiến uy tín của tôi trong hậu cung càng thêm cao. Nhưng tôi biết, vẫn còn một thử thách cuối cùng đang chờ đợi.
Một năm sau, Đại Triệu gặp phải một trận hạn hán lớn chưa từng có. Sông ngòi cạn khô, đồng ruộng nứt nẻ, dân chúng đói khổ. Trong triều, các đại thần bất lực, thậm chí có người đề nghị dời đô.
Trước tình hình đó, tôi đứng ra đề xuất: "Bản cung xin đến các vùng bị hạn để cứu trợ."
Kỳ Dật lo lắng: "Tiểu Thảo, đường xa nguy hiểm..."
"Chính vì nguy hiểm, nên thần thiếp mới phải đi." Tôi kiên định nói, "Thần thiếp từng sống ở thôn dã, hiểu rõ nỗi khổ của dân chúng. Hơn nữa, thần thiếp còn có những kinh nghiệm đối phó với hạn hán."
Cuối cùng, Kỳ Dật đồng ý. Tôi dẫn đầu một đoàn người, mang theo lương thực và thuốc men, đến những vùng bị hạn nặng nhất.
Trên đường đi, tôi chứng kiến cảnh tượng dân chúng lầm than, trong lòng đau như cắt. Tôi không chỉ phân phát lương thực, mà còn dạy họ những kỹ thuật chống hạn học được từ thôn dã: cách đào giếng, cách trữ nước, cách trồng những loại cây chịu hạn.
Tại một thôn trang, tôi gặp một lão nông đang cố gắng cứu một mảnh ruộng khô cằn. Ông nói: "Hoàng hậu, nếu trời không mưa, chúng tôi chỉ có thể chờ chết."
Tôi nhìn bầu trời nắng gắt, trong lòng chợt lóe lên một ý nghĩ. Tôi nhớ đến một phương pháp cầu mưa cổ xưa mà dân làng Vân Thôn từng truyền lại.
Đêm đó, tôi tổ chức một buổi lễ cầu mưa. Không phải là những nghi thức cúng tế mê tín, mà là dựa vào hiểu biết về khí tượng. Tôi ra lệnh đốt lửa ở những nơi trống, tạo ra luồng khí nóng bốc lên.
Kỳ lạ thay, đúng lúc nửa đêm, trời đột nhiên nổi gió, mây đen kéo đến. Rồi một trận mưa lớn trút xuống, tưới mát cả vùng đất khô cằn.
Dân chúng reo hò, cho rằng tôi là tiên nữ giáng trần. Tin tức lan truyền nhanh chóng, uy tín của tôi trong dân chúng lên đến đỉnh điểm.
Khi trở về kinh thành, tôi được chào đón như một anh hùng. Kỳ Dật ôm chặt tôi: "Tiểu Thảo, nàng thực sự là phúc tinh của Đại Triệu."
Sau sự kiện này, không còn ai dám nghi ngờ về năng lực và đức hạnh của tôi. Các đại thần đều công nhận tôi là một hoàng hậu xứng đáng.
Một buổi tối, khi tôi và Kỳ Dật đang ngắm trăng trong vườn, anh đột nhiên nói: "Tiểu Thảo, trẫm muốn phong con trai của nàng làm Thái tử."
Tôi giật mình: "Bệ hạ, Thái tử đã có..."
"Con trai của Dụ phi tuy đáng yêu, nhưng không thể so với con trai của nàng." Kỳ Dật nắm chặt tay tôi, "Hơn nữa, trẫm tin rằng, dưới sự giáo dưỡng của nàng, con trai chúng ta sẽ trở thành một minh quân tài đức."
Tôi lắc đầu: "Thần thiếp cảm kích lòng tin của bệ hạ, nhưng việc lập Thái tử không thể tùy tiện. Thần thiếp đề nghị, đợi các hoàng tử lớn lên, dựa vào tài đức mà quyết định."
Kỳ Dật nhìn tôi, ánh mắt tràn đầy cảm động: "Tiểu Thảo, nàng thực sự khiến trẫm khâm phục."
Mùa xuân năm đó, hoàng cung tổ chức lễ hội hoa đăng lớn. Dưới ánh đèn rực rỡ, tôi và Kỳ Dật cùng nhau bước lên lầu cao, ngắm nhìn cảnh thái bình thịnh trị.
"Tiểu Thảo," Kỳ Dật thì thầm bên tai tôi, "cảm ơn nàng vì tất cả."
Tôi mỉm cười, trong lòng tràn ngập hạnh phúc. Từ một cô gái thôn dã bị khinh rẻ, đến trở thành hoàng hậu được lòng dân, con đường tôi đi qua thật dài, nhưng cũng thật đáng giá.
Dưới ánh trăng, bóng của chúng tôi hòa làm một, như dự báo một tương lai tươi sáng phía trước.
Cành Vàng Chim Đỗ
Tác giả: Viết bằng chân | Chương: 5 | Lượt xem: 390