Nếu phải miêu tả gia đình họ Trần của tôi, có lẽ chỉ cần một từ: rối rắm.
Gia phả nhà họ Trần kéo dài bốn đời, từ cụ nội tôi vốn là thầy đồ nổi tiếng trong vùng Giang Nam. Tổ tiên từng có cửa hiệu buôn vải lớn, làm ăn phất lên, xây được cả một khu nhà tổ ở thành Nam. Trải qua chiến loạn, rồi cải cách mở cửa, nhà cửa đất đai bị chia cắt, chỉ còn lại một căn nhà tổ với mảnh vườn sau lưng. Thế nhưng, trong mắt họ hàng, căn nhà tổ ấy chẳng khác gì “báu vật truyền đời” – một thứ để bám víu vào quá khứ huy hoàng, đồng thời cũng là cái cớ cho vô vàn tranh chấp.
Người đứng đầu chi tộc gần nhất là ông nội tôi – Trần Quốc Huy. Ông sinh được ba người con trai: bác cả Trần Quốc Dũng, bác hai Trần Quốc Thắng, và bố tôi – Trần Quốc An. Ngoài ra còn có một cô út, tức dì tôi – Trần Thúy. Từ nhỏ, tôi đã nghe mẹ than thở:
– Nhà này phức tạp lắm, toàn chuyện so đo, chẳng ai chịu nhường ai.
Quả thật, mỗi dịp Tết, cả nhà họp mặt ở từ đường, bề ngoài thì rộn ràng cười nói, nhưng chỉ cần để ý ánh mắt là thấy ngay lớp kịch dày cộp.
1. Bác cả – gia đình “địa vị”
Bác cả Dũng là người tham vọng nhất. Thời trẻ ông đi lính, sau giải ngũ được sắp xếp làm ở một cơ quan nhà nước. Nhờ quan hệ, bác cả leo lên chức vụ không tệ. Cả họ coi bác cả như “niềm kiêu hãnh”. Thế nhưng, trong nhà, bác cả lại nổi tiếng gia trưởng, tính toán từng đồng. Bác dâu – bà Lệ – khéo miệng, giỏi ăn nói, luôn giữ quan hệ với họ hàng bằng những lời ngọt ngào, nhưng ai cũng biết trong bụng bà ta đầy mưu tính.
Con trai bác cả là anh Trần Bảo, hơn tôi 10 tuổi, từ nhỏ đã được dạy phải “nối nghiệp gia đình”. Anh học hành không giỏi, nhưng nhờ quan hệ của cha mẹ, cũng có chỗ đứng trong một công ty con nhà nước.
2. Bác hai – gia đình “làm ăn”
Bác hai Thắng lại chọn con đường kinh doanh. Ông mở xưởng gỗ, rồi xưởng gạch, lúc thành công, lúc phá sản. Bác hai tính tình nóng nảy, ăn nói thẳng thừng. Vợ bác – thím Lan – lại hiền lành, hay nhẫn nhịn. Gia đình bác hai sống không giàu có như bác cả, nhưng thẳng thắn, ít giả tạo hơn.
Con gái bác hai là chị Thu, bằng tuổi tôi, học xong trung cấp rồi đi làm công nhân. Từ nhỏ chị hay sang nhà tôi chơi, chúng tôi khá thân.
3. Bố tôi – gia đình “im lặng”
Khác hẳn hai ông anh, bố tôi – Trần Quốc An – chọn cuộc sống giản dị. Bố là giáo viên trung học, lương ba cọc ba đồng, nhưng sống đàng hoàng, không tranh đoạt. Mẹ tôi làm y tá, cũng chỉ đủ ăn đủ mặc. Vì vậy, trong những lần họp mặt gia đình, nhà tôi luôn ở thế yếu, thường bị đem ra so sánh: “Nhìn xem, anh Dũng, anh Thắng nhà có cơ ngơi cả rồi, còn chú An mãi chẳng khá giả gì.”
Tôi ghét những câu ấy, nhưng bố chỉ cười, không phản bác.
4. Dì út – gia đình “xa cách”
Dì Thúy – con út của ông nội – từ trẻ đã rời quê lên Bắc Kinh học đại học, sau đó ở lại làm việc. Dì hiếm khi về nhà, chỉ gửi quà mỗi dịp Tết. Chồng dì là người thành phố, gia cảnh tốt. Dì coi trọng danh dự, mỗi lần về quê thường ăn mặc sang trọng, khiến mọi người vừa ghen vừa nể.
Gia phả và cái bóng của tổ tiên
Ông nội – Trần Quốc Huy – là người giữ gìn gia phả, thường nhắc nhở con cháu:
– Nhà họ Trần chúng ta có gốc gác, phải nhớ tổ tiên, đừng để mất mặt với thiên hạ.
Ông nội tuy nghiêm khắc nhưng thương con cháu. Từ khi bà nội mất, ông sống một mình trong căn nhà tổ. Mỗi năm, dịp lễ tết, cả nhà đều tụ họp ở đó. Nhưng đằng sau những mâm cơm sum họp, tôi cảm nhận rõ sự so đo: bác cả khoe chức vụ, bác hai khoe làm ăn, dì út khoe thành phố, còn bố tôi chỉ lặng im.
Tôi nhớ rõ năm tôi mười tám tuổi, trong một bữa cơm, bác cả từng nói:
– Sau này, căn nhà tổ phải chia công bằng. Ai cũng có phần, không được thiên vị.
Bác hai lập tức cười nhạt:
– Chia thế nào? Ông già vẫn còn sống, nói chia sớm làm gì?
Dì út chen vào:
– Tôi không cần nhà cửa, tôi chỉ cần danh nghĩa thôi. Các anh tự tính.
Bố tôi thì rót rượu, chẳng nói gì.
Câu chuyện dừng ở đó, nhưng mầm mống đã gieo từ lâu.
Ngày ông nội đổ bệnh
Khi tôi 25 tuổi, ông nội bất ngờ ngã bệnh, phải nhập viện. Cả họ náo loạn. Bác cả bỏ họp cơ quan, bác hai bỏ xưởng, dì út cũng vội vàng từ Bắc Kinh về. Ai cũng nói là lo cho ông, nhưng tôi biết trong mắt họ còn có cái gì khác – lo cho phần của mình.
Tôi và mẹ thay nhau chăm ông trong viện. Ông yếu đi nhiều, nhưng trí óc vẫn minh mẫn. Có lần, ông nắm tay tôi, nói khẽ:
– Minh, con nhớ… con người sống trên đời, quan trọng nhất không phải là tiền, mà là có thể ngẩng mặt nhìn tổ tiên, nhìn chính mình.
Tôi chưa hiểu hết ý ông, chỉ gật đầu.
Cái chết và di chúc bất ngờ
Ông nội mất vào một buổi sáng mùa đông. Tuy đã chuẩn bị tinh thần, nhưng khoảnh khắc ấy, cả họ đều khóc lóc thảm thiết. Tang lễ diễn ra long trọng, theo nghi thức gia tộc. Tôi nghĩ mọi chuyện sẽ dừng lại ở đây.
Nhưng vài tuần sau, một luật sư xuất hiện, mang theo di chúc.
Người luật sư trẻ, đeo kính, giọng nói rõ ràng:
– Di chúc của ông Trần Quốc Huy đã được công chứng. Nội dung như sau: toàn bộ căn nhà tổ và phần đất liền kề sẽ được để lại cho cháu trai – Trần Minh (tức là tôi). Các con đều không có quyền tranh chấp.
Cả phòng chết lặng. Bác cả nhìn tôi chằm chằm, ánh mắt khó tin. Bác hai thì gầm lên:
– Sao lại thế được? Ông già thiên vị!
Dì út im lặng, mặt tái xanh.
Chỉ có bố tôi – người đáng lẽ mừng nhất – lại trầm ngâm, không nói gì.
Tôi chết lặng. Tôi chưa từng nghĩ ông lại để toàn bộ tài sản cho mình. Tôi cũng không hiểu tại sao.
Kể từ giây phút ấy, những hiềm khích âm ỉ bao năm bỗng bùng cháy dữ dội. Gia đình họ Trần, từ một “tấm lưới” chằng chịt, giờ đã biến thành một chiến trường ngầm.    
    
        Trang chủ >
        Gia phả, Di chúc và Những Lời Nói Dối >
        Chương 1: Tổ tông, gia phả và những hiềm khích ngầm
    
    Gia phả, Di chúc và Những Lời Nói Dối
Tác giả: Viết bằng chân | Chương: 1 | Lượt xem: 475
 
