Mặt trời tháng tám chói chang, những cánh đồng ngô, sắn của thôn Cửu Long nứt nẻ vì hạn hán. Người dân cắm cúi dưới ruộng, lưng áo đẫm mồ hôi, nhưng điều khiến họ lo lắng nhất không phải cái nắng, mà là bầy lợn rừng đã trở lại.
Trong vòng nửa tháng, chúng đã cày nát mấy sào ngô non, khiến cả thôn như ngồi trên đống lửa. Mỗi bữa cơm, người ta chỉ có bát cháo loãng, thêm vài cọng rau dại. Đói, lại thêm nỗi sợ mùa màng bị phá, ai nấy đều thở dài ngao ngán.
Tối hôm ấy, trong căn nhà đất lụp xụp, ngọn đèn dầu leo lét soi gương mặt sạm đen của Huy Cư. Tám đứa em ngồi quây quanh, đứa thì ôm bụng đói, đứa vừa ăn vừa rớm nước mắt. Tiếng ve ngoài sân râm ran, hòa với tiếng thở dài của những con người còn quá trẻ nhưng đã gánh cả núi khổ đau.
Thằng út giọng ngây thơ:
– “Anh Hai, mai anh có đi rừng không?”
Huy Cư ngẩng lên, đôi mắt sâu hun hút ánh lên tia cương nghị:
– “Đi. Không chỉ đi, mà anh sẽ làm cho lũ lợn ấy phải sợ mà tránh xa đất này. Nếu không, mùa tới chúng ta chẳng còn gì mà ăn.”
Lũ em nhìn nhau, vừa lo lắng vừa khâm phục. Kể từ ngày Huy Cư thay đổi – từ kẻ lười biếng, tham lam thành một anh cả trách nhiệm – ngôi nhà nghèo nàn này như có một thứ ánh sáng mới: ánh sáng của niềm tin.
Sáng hôm sau, mặt trời chưa kịp ló, Huy Cư đã dậy nhóm bếp nấu nồi cháo ngô nhỏ cho các em. Anh vác nỏ, dao phát và gùi thừng, dẫn theo hai em trai là Huy Lực và Huy Khánh vào rừng.
Đường lên rừng phủ đầy sương sớm, những giọt nước long lanh trên lá chuối, lá tre. Tiếng chim cu gáy gọi nhau vang vọng. Nhưng lòng người thì chẳng yên, vì phía sau vẻ đẹp ấy là bầy thú dữ có thể cướp đi mùa màng bất cứ lúc nào.
Đi được một quãng, Huy Cư dừng lại, nhặt cành cây khô vạch xuống đất:
– “Đây là đường mòn bầy lợn hay đi. Chúng thường ra suối uống nước lúc gần sáng. Ta sẽ đào hố bẫy ở đây. Phía trên thì đặt nỏ, gài bẫy thừng. Khi chúng mắc kẹt, phải hạ gục ngay, không thì hỏng.”
Huy Lực lo lắng:
– “Anh Hai, nhỡ gặp cả bầy thì sao?”
Huy Cư gằn giọng:
– “Thì chúng ta phải liều. Sống nhờ rừng, không thể thua mãi.”
Nói rồi, ba anh em bắt tay làm việc. Họ đào hố sâu chừng một thân người, dùng cành khô và lá che lại. Rồi cắm cọc nhọn, chặt cây làm cung bẫy. Mặt trời lên cao, nắng trút xuống gay gắt, mồ hôi chảy thành dòng, nhưng không ai nghỉ tay. Trong ánh mắt Huy Cư, sự mệt nhọc này chẳng đáng gì so với viễn cảnh cả làng đói khát.
Chiều đến, rừng núi khoác màu đỏ rực của hoàng hôn. Ba anh em ẩn mình trên vách đá, mắt dõi xuống con đường mòn. Không khí căng như dây đàn.
Chợt, tiếng xào xạc vang lên. Một bầy lợn rừng hiện ra, dẫn đầu là con đầu đàn to như con bò mộng, cặp nanh trắng nhọn hoắt. Mắt nó đỏ rực, thân hình đồ sộ rung chuyển cả lối đi.
Tim ai nấy đập thình thịch. Huy Cư giơ tay ra hiệu. Con đầu đàn tiến lại gần hố. Rầm! Đất sập xuống, bụi bay mù mịt. Nó mắc bẫy, gào rống, thân hình quẫy mạnh đến mức đất đá cũng rung lên.
– “Bắn!” – Huy Cư hô nhỏ.
Hai mũi tên lao vút, cắm phập vào sườn con thú. Nó gầm lên, cả bầy nhốn nháo. Đất trời như muốn nổ tung.
Đúng lúc đó, một con lợn khác lao thẳng về phía Huy Khánh. Cậu bé hoảng loạn, chưa kịp giương nỏ thì thấy cặp mắt đỏ lòm, nanh nhọn chỉ còn cách vài bước.
– “Cẩn thận!” – Huy Cư hét lớn, phóng người xuống.
Anh vung dao phạt chém mạnh vào cổ con lợn. Máu phun ra đỏ lòm. Nhưng sức con thú quá khủng khiếp, nó hất tung anh ra xa. Cả thân hình Huy Cư đập mạnh vào gốc cây, đau nhói đến tê dại.
Huy Lực gào lên, lao tới dùng gậy gỗ đập liên hồi vào đầu con vật. Nó loạng choạng rồi gục xuống, giãy giụa một lúc rồi nằm im.
Không gian chìm vào tĩnh lặng. Chỉ còn tiếng thở dốc và mùi máu tanh nồng nặc trong không khí.
Đêm đó, ba anh em khiêng xác con lợn rừng to xác về làng. Đèn dầu sáng lập lòe, bà con ùa ra xem.
– “Trời đất ơi, thằng Cư bắt được con đầu đàn rồi!”
– “Giỏi quá, chưa ai trong làng làm được đâu!”
– “Phải chọn nó làm thôn trưởng mới yên ổn!”
Tiếng hò reo xen lẫn ánh mắt ngỡ ngàng. Nhưng bên cạnh niềm vui, cũng có những cái nhìn nghi ngờ, ghen ghét.
Trưởng thôn Vũ – người vốn coi Huy Cư là cái gai – hừ lạnh:
– “Săn được thì sao? Nếu nó giấu thịt, đầu cơ bán chợ thì dân làng có lợi gì?”
Câu nói như gáo nước lạnh. Mọi người xì xào, vài ánh mắt bắt đầu do dự.
Huy Cư hít một hơi thật sâu, rồi cất giọng dõng dạc:
– “Con lợn này, tôi xin nộp cho làng. Một phần chia cho các hộ nghèo, phần còn lại dành cho lớp học xóa mù chữ mà tôi sắp mở. Ai cũng được hưởng, không sót một ai!”
Cả làng ồ lên, nhiều người xúc động rưng rưng. Một cụ già chống gậy run run:
– “Làng này có phúc mới sinh được đứa trẻ như thế.”
Nhưng trưởng thôn Vũ vẫn cau có, lặng lẽ bỏ đi, ánh mắt đầy ngờ vực.
Đêm đó, trong căn nhà nhỏ, Huy Cư nằm mà không chợp mắt. Vết thương trên vai vẫn rỉ máu, nhưng thứ khiến anh đau hơn là sự nghi kỵ. Anh biết, làm việc lớn thì chẳng bao giờ tránh khỏi gièm pha.
Anh quay sang nhìn tám đứa em đang ngủ say, khuôn mặt non nớt hằn vết khổ cực. Trong lòng anh dấy lên ngọn lửa không gì dập tắt nổi.
Anh thì thầm:
– “Anh sẽ không bỏ cuộc. Dù máu có đổ, anh cũng phải đưa cả nhà, cả làng này thoát khỏi khổ nạn.”
Ngoài kia, trăng tròn treo lơ lửng, soi sáng núi rừng Cửu Long. Trong ánh sáng ấy, bóng dáng chàng trai trẻ gầy gò nhưng đầy quyết tâm hiện lên như một lời thề: Sẽ thay đổi tất cả, bằng chính đôi tay mình.
Trọng Sinh Về Năm 80, Huy Cu Thay Đổi Cuộc Đời 9 Đứa Em
Tác giả: Viết bằng chân | Chương: 4 | Lượt xem: 392